Có 2 kết quả:

弑母 shì mǔ ㄕˋ ㄇㄨˇ弒母 shì mǔ ㄕˋ ㄇㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) matricide
(2) to commit matricide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) matricide
(2) to commit matricide

Bình luận 0